Máy phát điện là thiết bị biến đổi cơ năng thu được từ nguồn bên ngoài thành năng lượng điện làm đầu ra. Điều quan trọng là phải hiểu rằng máy phát điện không thực sự "tạo ra'" năng lượng điện. Thay vào đó, nó sử dụng năng lượng cơ học được cung cấp cho nó để buộc chuyển động của các điện tích có trong dây của các cuộn dây của nó thông qua một mạch điện bên ngoài. Dòng điện tích này tạo thành dòng điện đầu ra do máy phát điện cung cấp. Cơ chế này có thể được hiểu bằng cách coi máy phát điện tương tự như một máy bơm nước, tạo ra dòng chảy của nước nhưng không thực sự tạo ra nước chảy qua nó.
Các thành phần của máy phát điện bao gồm:
-
Động cơ
-
Máy phát điện
-
Hệ thống nhiên liệu
-
Bộ điều chỉnh điện áp
-
Hệ thống làm mát và xả
-
Hệ thống bôi trơn
-
Sạc pin
-
Bảng điều khiển
-
Lắp ráp / Khung chính
1. Động cơ:
Động cơ là nguồn cung cấp năng lượng cơ học đầu vào cho máy phát điện. Kích thước của động cơ tỷ lệ thuận với sản lượng điện tối đa mà máy phát điện có thể cung cấp. Có một số yếu tố bạn cần lưu ý khi đánh giá động cơ của máy phát điện. Nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất động cơ để có được đầy đủ thông số kỹ thuật hoạt động của động cơ và lịch trình bảo dưỡng.
- Loại nhiên liệu được sử dụng: động cơ máy phát điện hoạt động bằng nhiều loại nhiên liệu khác nhau như diesel, xăng, propan (ở thể lỏng hoặc khí), hoặc khí tự nhiên. Động cơ nhỏ hơn thường hoạt động bằng xăng trong khi động cơ lớn hơn chạy bằng dầu diesel, propan lỏng, khí propan hoặc khí tự nhiên. Một số động cơ cũng có thể hoạt động trên nguồn cung cấp kép của cả diesel và khí trong chế độ vận hành hai nhiên liệu.
- Động cơ Van trên không (OHV) so với Động cơ không OHV: động cơ OHV khác với các động cơ khác ở chỗ van nạp và van xả của động cơ được đặt ở đầu xi lanh của động cơ thay vì được gắn trên khối động cơ.
2. Máy phát điện:
Máy phát điện là một bộ phận của máy phát điện tạo ra sản lượng điện từ đầu vào cơ học do động cơ cung cấp. Nó chứa một tập hợp các bộ phận cố định và chuyển động được bọc trong một vỏ. Các thành phần làm việc cùng nhau để gây ra chuyển động tương đối giữa từ trường và điện trường, do đó tạo ra điện.
(a) Stato / phần cảm: đây là thành phần không thể di chuyển. Nó gồm một tập hợp các dây dẫn điện quấn lại thành dạng cuộn trên một lõi sắt.
(b) Roto / Phần ứng: đây là thành phần chuyển động tạo ra một từ trường quay theo một trong ba cách sau:
- Bằng cảm ứng - Chúng được gọi là máy phát điện không chổi than và thường được sử dụng trong máy phát điện lớn.
- Bằng nam châm vĩnh cửu - Điều này thường gặp ở các đơn vị máy phát điện xoay chiều nhỏ.
- Bằng cách sử dụng máy kích từ - Máy kích từ là một nguồn nhỏ của dòng điện một chiều (DC) cung cấp năng lượng cho rôto thông qua một cụm các vòng trượt và chổi than dẫn điện.
Roto tạo ra một từ trường chuyển động xung quanh stato, tạo ra sự chênh lệch điện áp giữa các cuộn dây của stato. Điều này tạo ra đầu ra dòng điện xoay chiều (AC) của máy phát điện.
3. Hệ thống nhiên liệu
Bình chứa nhiên liệu thường có đủ dung tích để giữ cho máy phát điện hoạt động trung bình từ 6 đến 8 giờ. Đối với các máy phát điện nhỏ, bồn chứa nhiên liệu là một phần đế trượt của máy phát điện hoặc được lắp trên khung máy phát điện. Đối với các máy phát điện thương mại, có thể cần xây dựng và cài đặt thêm một bình chứa nhiên liệu bên ngoài.
Các đặc tính thông thường của hệ thống nhiên liệu bao gồm:
– Ống nối từ bồn chứa nhiên liệu đến động cơ: đây là đường dẫn nhiên liệu từ thùng đến động cơ và ngược lại.
– Ống thông gió cho bình nhiên liệu: Các bồn chứa nhiên liệu có một đường ống thông gió, để ngăn chặn sự gia tăng áp lực, hoặc chân không trong quá trình bơm và hệ thống thoát nước của bể chứa. Khi bạn nạp đầy bình nhiên liệu, đảm bảo sự tiếp xúc giữa vòi nạp và bình nhiên liệu, giữa kim loại và kim loại để ngăn ngừa tia lửa điện.
– Kết nối tràn từ bồn chứa nhiên liệu đến ống xả: đây là yêu cầu bắt buộc để trong quá trình bơm, nhiên liệu không bị tràn lên máy phát điện.
– Bơm nhiên liệu – nhiên liệu chuyển từ bể chứa chính (lưu trữ nhiên liệu, đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức thương mại) vào bể chứa trong ngày (Nơi rót nhiên liệu vào máy). Các máy bơm nhiên liệu thông thường hoạt động bằng điện.
– Bình lọc nhiên liệu / Bộ lọc nhiên liệu: bộ phận này tách nước và vật thể lạ khỏi nhiên liệu lỏng để bảo vệ các thành phần khác của máy phát điện khỏi sự ăn mòn và nhiễm bẩn.
– Kim phun: sẽ phun chất lỏng nhiên liệu dưới dạng phun sương vào buồng đốt động cơ.
4. Bộ điều chỉnh điện áp
Là bộ phận quy định điện áp đầu ra của máy phát điện. Cơ chế được mô tả dưới đây đối với mỗi thành phần, đóng một vai trò nhất định trong chu kỳ điều chỉnh điện áp.
- Bộ điều chỉnh điện áp: chuyển đổi điện áp xoay chiều AC thành dòng điện 1 chiều DC. Bộ điều chỉnh điện áp chiếm một phần nhỏ điện áp đầu ra của máy phát điện xoay chều và chuyển đổi nó thành dòng điện một chiều. Tiếp đến, bộ điều chỉnh điện áp cung cấp dòng điện 1 chiều DC này đến một tập hợp các cuộn dây thứ cấp của stato, gọi là cuộn dây kích thích.
- Cuộn dây kích thích: chuyển đổi dòng điện 1 chiều DC thành dòng điện xoay chiều AC – Các cuộn dây kích thích có chức năng tương tự như các cuộn dây stato chính và tạo ra dòng điện xoay chiều nhỏ. Các cuộn dây kích thích được kết nối với các đơn vị được gọi là chỉnh lưu quay.
- Bộ chỉnh lưu quay: chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. Các bộ chỉnh lưu này sẽ chỉnh lưu dòng điện xoay chiều được tạo ra bởi các cuộn dây của máy kích thích và chuyển đổi nó thành dòng điện một chiều. Dòng điện một chiều này được đưa đến roto / phần ứng để tạo ra trường điện từ ngoài từ trường quay của roto / phần ứng.
Roto / Phần ứng: Chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng xoay chiều. Roto / Phần ứng sinh ra dòng điện xoay chiều lớn hơn trên các cuộn dây của stato. Các máy phát điện hiện nay sản xuất một điện thế xoay chiều AC lớn hơn ở đầu ra.
5. Hệ thống làm mát
Hệ thống làm mát
Máy phát điện khi sử dụng liên tục khiến các bộ phận khác nhau của nó nóng lên. Điều cần thiết là phải có một hệ thống làm mát và thông gió để rút nhiệt sinh ra trong quá trình này.
Nước thô / nước ngọt đôi khi được sử dụng làm chất làm mát cho máy phát điện, nhưng chúng chủ yếu được giới hạn trong các trường hợp cụ thể như máy phát điện nhỏ trong các ứng dụng thành phố hoặc các đơn vị rất lớn trên 2250 kW trở lên. Hydrogen loại bỏ nhiệt từ máy phát điện và chuyển nó qua bộ trao đổi nhiệt vào mạch làm mát thứ cấp có chứa nước khử khoáng làm chất làm mát. Đây là lý do tại sao các máy phát điện rất lớn và các nhà máy điện nhỏ thường có tháp giải nhiệt lớn bên cạnh. Đối với tất cả các ứng dụng thông thường khác, cả dân dụng và công nghiệp, bộ tản nhiệt và quạt tiêu chuẩn được gắn trên máy phát điện và hoạt động như hệ thống làm mát chính.
Điều cần thiết là phải kiểm tra mức nước làm mát của máy phát điện hàng ngày. Hệ thống làm mát và máy bơm nước thô nên được súc rửa sau mỗi 600 giờ và bộ trao đổi nhiệt nên được làm sạch sau mỗi 2.400 giờ hoạt động của máy phát điện. Máy phát điện phải được đặt ở nơi thoáng và thông gió được cung cấp đầy đủ gió tươi. Bộ luật Điện lực Quốc gia (NEC) yêu cầu một khoảng trống tối thiểu là 3 feet trên tất cả các mặt của máy phát điện để đảm bảo luồng không khí làm mát tự do.
Hệ thống xả
Khói thải do máy phát điện thải ra cũng giống như khí thải từ bất kỳ động cơ diesel hoặc động cơ gas nào đều chứa các hóa chất độc hại cao nên cần được quản lý thích hợp. Do đó, điều cần thiết là phải lắp đặt một hệ thống thoát khí thích hợp để loại bỏ khí thải.
Ống xả thường được làm bằng gang, sắt rèn hoặc thép. Những thứ này cần phải được đặt tự do và không được hỗ trợ bởi động cơ của máy phát điện. Ống xả thường được gắn vào động cơ bằng cách sử dụng các đầu nối linh hoạt để giảm thiểu rung động và tránh làm hỏng hệ thống xả của máy phát điện. Ống xả thải ra ngoài trời và dẫn ra khỏi cửa ra vào, cửa sổ và các lối mở khác vào nhà hoặc tòa nhà.
Bạn phải đảm bảo rằng hệ thống xả của máy phát điện của bạn không được kết nối với hệ thống của bất kỳ thiết bị nào khác. Bạn cũng nên tham khảo các quy định của thành phố địa phương để xác định xem việc vận hành máy phát điện của bạn có cần phải được chính quyền địa phương phê duyệt hay không để đảm bảo bạn tuân thủ luật pháp địa phương để tránh bị phạt tiền và các hình phạt khác.
6. Hệ thống bôi trơn
Vì máy phát điện bao gồm các bộ phận chuyển động trong động cơ của nó, nó yêu cầu bôi trơn để đảm bảo độ bền và hoạt động trơn tru trong thời gian dài. Động cơ của máy phát điện được bôi trơn bằng dầu chứa trong máy bơm. Bạn nên kiểm tra mức dầu bôi trơn sau mỗi 8 giờ hoạt động của máy phát điện. Bạn cũng nên kiểm tra xem có rò rỉ chất bôi trơn nào không và thay dầu bôi trơn sau mỗi 500 giờ hoạt động của máy phát điện.
7. Sạc pin
Chức năng đặc biệt của máy phát điện là hoạt động bằng pin. Bộ sạc pin giữ cho pin máy phát điện được sạc bằng cách cung cấp cho nó một điện áp phao chính xác. Nếu điện áp phao rất thấp, pin sẽ vẫn được sạc dưới mức. Nếu điện áp phao rất cao, nó sẽ làm giảm tuổi thọ của pin. Chúng cũng hoàn toàn tự động và không yêu cầu thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào hoặc thay đổi bất kỳ cài đặt nào. Điện áp đầu ra DC của bộ sạc pin được đặt ở mức 2,33 Volts trên mỗi cell, đây là điện áp phao chính xác cho pin axit chì. Bộ sạc pin có đầu ra điện áp một chiều bị cô lập gây cản trở hoạt động bình thường của máy phát điện.
8. Bảng điều khiển
Đây là giao diện người dùng của máy phát điện. Các nhà sản xuất khác nhau có các tính năng khác nhau để cung cấp trong bảng điều khiển của thiết bị của họ. Sau đây là một trong những chức năng:
- Khởi động và tắt điện: bảng điều khiển tự động khởi động máy phát điện khi mất điện, giám sát máy phát điện khi đang hoạt động và tự động tắt thiết bị khi không còn cần thiết.
- Đồng hồ đo động cơ: các đồng hồ đo khác nhau cho biết các thông số quan trọng như áp suất dầu, nhiệt độ của nước làm mát, điện áp ắc quy, tốc độ quay của động cơ và thời gian hoạt động. Việc đo lường và giám sát liên tục các thông số này cho phép tắt máy phát tích hợp khi bất kỳ thông số nào trong số này vượt qua mức ngưỡng tương ứng của chúng.
- Đồng hồ đo của máy phát điện: bảng điều khiển cũng có đồng hồ để đo dòng điện và điện áp đầu ra cũng như tần số hoạt động.
- Các điều khiển khác: công tắc bộ chọn pha, công tắc tần số và công tắc điều khiển động cơ (chế độ thủ công, chế độ tự động) trong số những công tắc khác.
9. Lắp ráp / Khung chính
Tất cả các máy phát điện (cố định hoặc di động) đều có vỏ tùy chỉnh để cung cấp giá đỡ cơ sở kết cấu. Khung cũng cho phép tạo ra được nối đất để đảm bảo an toàn.
Trên đây là những thành phần cơ bản của máy phát điện.
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất.
Công ty CP Văn Hồng Thanh - Máy phát điện uy tín của mọi nhà
Địa chỉ: 515 Trường Chinh - P. An Khê - Q. Thanh Khê - Đà Nẵng
1. 0979 448 584 (Thanh) Call - Zalo
Mail: thietbicongnghiep.vht@gmail.com
2. 0961 505 079 (Vương) Call – Zalo
Mail: mayphatdienhyundai.vht@gmail.com
3. 02363 813 838 (Công ty)
Fanpage: Máy phát điện chính hãng
Youtube: Công ty Cổ phần Văn Hồng Thanh